The company decided to invest massively in renewable energy.
Dịch: Công ty quyết định đầu tư ồ ạt vào năng lượng tái tạo.
They plan to invest massively in new technologies.
Dịch: Họ dự định đầu tư mạnh mẽ vào các công nghệ mới.
Đầu tư mạnh
Cấp vốn ồ ạt
khoản đầu tư ồ ạt
được đầu tư ồ ạt
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
thăng hai hạng
giải pháp hiệu quả
sự sụp đổ, sự rơi sụp
bún
tầng trên
trung tâm thanh lý
báo cáo sự cố
từ vựng liên quan