Her valuable contribution to the project was undeniable.
Dịch: Sự đóng góp có giá trị của cô ấy cho dự án là không thể phủ nhận.
This research is a valuable contribution to the field.
Dịch: Nghiên cứu này là một đóng góp có giá trị cho lĩnh vực này.
Cha mẹ luôn ủng hộ và giúp đỡ con cái của mình, thể hiện sự quan tâm và khích lệ.
Một giống cừu có nguồn gốc từ Tây Ban Nha, nổi tiếng với chất lượng lông mềm mại và ấm áp.