Her valuable contribution to the project was undeniable.
Dịch: Sự đóng góp có giá trị của cô ấy cho dự án là không thể phủ nhận.
This research is a valuable contribution to the field.
Dịch: Nghiên cứu này là một đóng góp có giá trị cho lĩnh vực này.
Đóng góp đáng kể
Đóng góp quan trọng
có giá trị
sự đóng góp
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
Sự thành thạo, sự tinh thông
nền tảng mang phóng
Thể thao điện tử
du lịch
Kẽ hở pháp lý
vi sinh vật học
quảng cáo tràn lan
cỗ máy kiếm tiền