Her valuable contribution to the project was undeniable.
Dịch: Sự đóng góp có giá trị của cô ấy cho dự án là không thể phủ nhận.
This research is a valuable contribution to the field.
Dịch: Nghiên cứu này là một đóng góp có giá trị cho lĩnh vực này.
Đóng góp đáng kể
Đóng góp quan trọng
có giá trị
sự đóng góp
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Đơn giản, sự đơn giản
sự vững vàng, sự kiên định
chính sách bảo mật dữ liệu
tập thể
cà chua bi
trứng luộc chín
bánh mì nướng tỏi
vải satin