The advertisement included a strong call to action.
Dịch: Quảng cáo bao gồm một lời kêu gọi hành động mạnh mẽ.
Her speech ended with a powerful call to action.
Dịch: Bài phát biểu của cô ấy kết thúc bằng một lời kêu gọi hành động mạnh mẽ.
lời kêu gọi
lời mời hành động
kêu gọi
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
diễn viên kịch câm
cán tre
Những bí mật bị phơi bày
cài đặt nấu ăn
sinh thiết
phản hồi công chúng
học tập trong nước
ngạt thở