The advertisement included a strong call to action.
Dịch: Quảng cáo bao gồm một lời kêu gọi hành động mạnh mẽ.
Her speech ended with a powerful call to action.
Dịch: Bài phát biểu của cô ấy kết thúc bằng một lời kêu gọi hành động mạnh mẽ.
lời kêu gọi
lời mời hành động
kêu gọi
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
chủ động đi đổi
sự phủ nhận dứt khoát
mua
Giấy phép sản xuất
máy trao đổi nhiệt
ba mươi
thời gian gia đình
thách thức những giả định cố hữu