This car has an Eco mode to save fuel.
Dịch: Chiếc xe này có chế độ Eco để tiết kiệm nhiên liệu.
I always use Eco mode when driving in the city.
Dịch: Tôi luôn sử dụng chế độ Eco khi lái xe trong thành phố.
Chế độ tiết kiệm
Chế độ tiết kiệm năng lượng
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
viêm bao hoạt dịch
công tác an sinh xã hội
đồng thời
Vịnh Hạ Long
khí hậu cận nhiệt đới
Cảnh điển hình
Thu hút khách hàng
Lợi ích thực tế