This car has an Eco mode to save fuel.
Dịch: Chiếc xe này có chế độ Eco để tiết kiệm nhiên liệu.
I always use Eco mode when driving in the city.
Dịch: Tôi luôn sử dụng chế độ Eco khi lái xe trong thành phố.
Chế độ tiết kiệm
Chế độ tiết kiệm năng lượng
29/12/2025
/ˌtrænspərˈteɪʃən əˈlaʊəns/
phần mềm email
hít vào
thông điệp sâu sắc
sự bất đồng, sự không đồng ý
phòng điều hành
phòng khám kế hoạch hóa gia đình
tác phẩm âm nhạc mới
khoảng trống để chứa hàng hóa hoặc vật dụng