The drone was hovering above the field.
Dịch: Chiếc drone đang lơ lửng trên cánh đồng.
She stood there, hovering between two decisions.
Dịch: Cô ấy đứng đó, lơ lửng giữa hai quyết định.
nổi
treo lơ lửng
sự lơ lửng
lơ lửng
07/11/2025
/bɛt/
vũ khí
topping
cộng đồng ven biển
thành viên cộng đồng
sự thống trị của nam giới
chủ quyền kinh tế
cống hiến bản thân
cách âm