The drone was hovering above the field.
Dịch: Chiếc drone đang lơ lửng trên cánh đồng.
She stood there, hovering between two decisions.
Dịch: Cô ấy đứng đó, lơ lửng giữa hai quyết định.
nổi
treo lơ lửng
sự lơ lửng
lơ lửng
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
sử dụng hợp lý
hệ thống đại học
cực kỳ thận trọng
tư liệu sản xuất
chọn chuyên mục
sản xuất nông nghiệp
nguồn cung xăng dầu
sự không tin, sự hoài nghi