The drone was hovering above the field.
Dịch: Chiếc drone đang lơ lửng trên cánh đồng.
She stood there, hovering between two decisions.
Dịch: Cô ấy đứng đó, lơ lửng giữa hai quyết định.
nổi
treo lơ lửng
sự lơ lửng
lơ lửng
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
tủ lạnh luôn sẵn
quần jean ống loe
người lành tiếp xúc
truy cập website
kết nối ảo
quản lý sinh thái
bộ phận thuế
Lễ hội phục sinh