The drone was hovering above the field.
Dịch: Chiếc drone đang lơ lửng trên cánh đồng.
She stood there, hovering between two decisions.
Dịch: Cô ấy đứng đó, lơ lửng giữa hai quyết định.
nổi
treo lơ lửng
sự lơ lửng
lơ lửng
12/06/2025
/æd tuː/
vị trí được trả lương cao
mối quan hệ với đồng nghiệp
giấy phép sức khỏe
nền ẩm thực trứ danh
học hỏi và tu dưỡng
Sự khó coi, vẻ xấu xí
Sự tố cáo
Không có điều kiện, vô điều kiện