The marketplace was bustling with activity.
Dịch: Chợ đầy nhộn nhịp với hoạt động.
She decided to sell her crafts at the local marketplace.
Dịch: Cô quyết định bán đồ thủ công của mình tại chợ địa phương.
chợ phiên
sàn giao dịch
thị trường
tiếp thị
24/12/2025
/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/
nỗ lực thay đổi
chân thật, thật
Truy cập nhanh
phim tình cảm
giáo dục bổ túc
máy bay khai hỏa
khéo léo, nhanh nhẹn
Nội tạng bò