She has been a government employee for over a decade.
Dịch: Cô ấy đã là một nhân viên chính phủ hơn một thập kỷ.
Government employees are often subject to specific regulations.
Dịch: Nhân viên chính phủ thường phải tuân theo các quy định cụ thể.
công chức
nhân viên công
cán bộ nhà nước
chính phủ
nhân viên
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
sự tự họa
người buôn bán
sân bóng đá
Đời sống người dân
cột, cực
thành lập một giáo đoàn
khác nhau, đa dạng
hàng hóa thanh lý