The situation is becoming increasingly uncontrollable.
Dịch: Tình hình ngày càng trở nên khó kiểm soát.
His anger was uncontrollable.
Dịch: Cơn giận của anh ấy không thể kiểm soát được.
không thể quản lý
mất kiểm soát
không thể cai trị
tính không kiểm soát được
một cách không kiểm soát được
20/11/2025
lý thuyết chính trị
Phụ kiện độc quyền
hồi sinh ngoạn mục
Hồi hộp
cây cao su
Ngũ cốc dùng để ủ bia
căn cứ quân sự
miêu tả