I bought a liter of milk.
Dịch: Tôi đã mua một lít sữa.
The car's fuel tank can hold 50 liters.
Dịch: Bình nhiên liệu của xe có thể chứa 50 lít.
He drinks two liters of water every day.
Dịch: Anh ấy uống hai lít nước mỗi ngày.
lít (tương đương)
gallon (đơn vị đo thể tích)
đơn vị đo lít
lít
đo lường
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
Sự kết hợp bổ trợ
Bánh chiên ngập dầu
sứa biển
đại diện đã được ghi chép
Đổi mới thể chế
gây tranh cãi kịch liệt
không ai chăm sóc
Nước dâng do bão bất ngờ