I bought a liter of milk.
Dịch: Tôi đã mua một lít sữa.
The car's fuel tank can hold 50 liters.
Dịch: Bình nhiên liệu của xe có thể chứa 50 lít.
He drinks two liters of water every day.
Dịch: Anh ấy uống hai lít nước mỗi ngày.
lít (tương đương)
gallon (đơn vị đo thể tích)
đơn vị đo lít
lít
đo lường
10/09/2025
/frɛntʃ/
tăng độ ẩm
nỗ lực chăm chỉ
những thuật ngữ miệt thị
linh hoạt các giải pháp
rút lui vào phút chót vì sợ hãi, bỏ cuộc
quả hồng
dòng kem chống nắng
Người nghiện công việc