I bought a liter of milk.
Dịch: Tôi đã mua một lít sữa.
The car's fuel tank can hold 50 liters.
Dịch: Bình nhiên liệu của xe có thể chứa 50 lít.
He drinks two liters of water every day.
Dịch: Anh ấy uống hai lít nước mỗi ngày.
lít (tương đương)
gallon (đơn vị đo thể tích)
đơn vị đo lít
lít
đo lường
23/07/2025
/ləˈvæn/
công việc tạm thời
thông tin địa lý
Văn học truyền thống
kính (đeo mắt)
kiểm tra thực vật
sàn diễn thực thụ
hàn nhiệt luyện kim
nền kinh tế thế giới