The documented representation of the event was crucial for the investigation.
Dịch: Đại diện đã được ghi chép của sự kiện là rất quan trọng cho cuộc điều tra.
She provided a documented representation of her findings in the report.
Dịch: Cô đã cung cấp một đại diện đã được ghi chép về những phát hiện của mình trong báo cáo.
Nhiệm vụ thường xuyên, công việc định kỳ hoặc nhiệm vụ hàng ngày