The fields of inquiry in science are vast and varied.
Dịch: Các lĩnh vực nghiên cứu trong khoa học rất rộng lớn và đa dạng.
She decided to explore different fields of inquiry for her thesis.
Dịch: Cô quyết định khám phá các lĩnh vực nghiên cứu khác nhau cho luận văn của mình.
đẩy mạnh hoặc ném mạnh một vật thể bằng tay hoặc dụng cụ, thường liên quan đến môn thể thao hurling hoặc các hoạt động ném khác