She worked continuously for eight hours.
Dịch: Cô ấy đã làm việc liên tục trong tám giờ.
The river flows continuously throughout the year.
Dịch: Con sông chảy liên tục trong suốt cả năm.
liên tục
không bị gián đoạn
tính liên tục
tiếp tục
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
bài học thiết yếu
cạnh huyền
ngoài biên hạch nhân cực đại
người tinh tinh
tăng cường quản lý
tính nghiêm ngặt
sở trường, năng khiếu
tiếp cận cơ sở