She talked incessantly about her travels.
Dịch: Cô ấy nói không ngừng về những chuyến đi của mình.
The rain fell incessantly for three days.
Dịch: Cơn mưa rơi liên tục suốt ba ngày.
không ngừng nghỉ
liên tục
sự không ngừng
không ngừng
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
Xe giao hàng
đồ uống lạnh
bọc khí
ánh trăng
khinh thường
Mải mê làm việc
biểu diễn dữ liệu
eo