I use a monthly planner to organize my tasks.
Dịch: Tôi sử dụng cuốn lịch hàng tháng để tổ chức công việc của mình.
She bought a new monthly planner for the upcoming year.
Dịch: Cô ấy đã mua một cuốn lịch hàng tháng mới cho năm tới.
lịch
thời gian biểu
kế hoạch
lập kế hoạch
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
Môn thể thao lượn dù
lựa chọn màu sắc
cá cho người nuôi cá
ranh giới, giới hạn
Phí vận chuyển
nghiên cứu giao thông vận tải
Đánh bại bởi những mánh khóe
Truyền thống miền Tây