I use a monthly planner to organize my tasks.
Dịch: Tôi sử dụng cuốn lịch hàng tháng để tổ chức công việc của mình.
She bought a new monthly planner for the upcoming year.
Dịch: Cô ấy đã mua một cuốn lịch hàng tháng mới cho năm tới.
lịch
thời gian biểu
kế hoạch
lập kế hoạch
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
cơ quan
Chó Đalmatian
năm trước
tiêu chí
phà
nền tảng nhân tài
dây chằng chéo
Sự làm trầm trọng thêm, sự làm tăng thêm (cơn đau, bệnh tật,...)