Health-related issues are a major concern in society.
Dịch: Các vấn đề liên quan đến sức khỏe là mối quan tâm lớn trong xã hội.
She participates in health-related research.
Dịch: Cô ấy tham gia vào nghiên cứu liên quan đến sức khỏe.
liên quan đến sức khỏe
y tế
sức khỏe
chữa trị
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
Hoạt động văn hóa
nghệ sĩ thị giác
Công tác và rèn luyện
thu ngay lập tức
dân tộc, dân tộc tính
cái bẫy
cây một năm
tập thô