Health-related issues are a major concern in society.
Dịch: Các vấn đề liên quan đến sức khỏe là mối quan tâm lớn trong xã hội.
She participates in health-related research.
Dịch: Cô ấy tham gia vào nghiên cứu liên quan đến sức khỏe.
liên quan đến sức khỏe
y tế
sức khỏe
chữa trị
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
quyền tự do hội họp
xương chậu
Biên niên sử của ba vương quốc
vùng cổ
cây cọ ven biển
văn phòng truyền thông
Quản lý tri thức
áp lực bạn bè