The panhandler approached me for some change.
Dịch: Người xin tiền tiến lại gần tôi để xin chút tiền lẻ.
She often gives food to panhandlers she sees on the street.
Dịch: Cô ấy thường cho đồ ăn những người xin tiền mà cô thấy trên đường.
người ăn xin
người khất thực
hành động xin tiền
xin tiền
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Mã số thuế cá nhân
nhắm mục tiêu hơn
cuộc tụ họp, buổi gặp gỡ
Hệ số biến thiên
hạt dại
Sự thăng chức, sự quảng bá
người chia, vật chia, phần chia
điều tra người đó