The mass indictment included charges of fraud and conspiracy.
Dịch: Cáo trạng hàng loạt bao gồm các tội danh lừa đảo và âm mưu.
A mass indictment was issued against the company executives.
Dịch: Một cáo trạng hàng loạt đã được ban hành đối với các giám đốc điều hành công ty.