Health-related issues are a major concern in society.
Dịch: Các vấn đề liên quan đến sức khỏe là mối quan tâm lớn trong xã hội.
She participates in health-related research.
Dịch: Cô ấy tham gia vào nghiên cứu liên quan đến sức khỏe.
liên quan đến sức khỏe
y tế
sức khỏe
chữa trị
24/07/2025
/ˈθʌrəˌ tʃeɪndʒ/
Sự bao hàm giới tính
hạt điều
Vận chuyển học sinh
cố vấn cao cấp
Tích cực đóng góp
cơ sở đào tạo giáo viên
điều kiện môi trường
nhóm nghiên cứu