The confederation was formed to strengthen political ties.
Dịch: Liên minh được thành lập để củng cố các mối quan hệ chính trị.
Several states joined the confederation for mutual benefit.
Dịch: Nhiều bang đã gia nhập liên minh vì lợi ích chung.
liên minh
liên hiệp
người đồng minh
liên minh hóa
18/12/2025
/teɪp/
thời hạn
lỡ hẹn mà
độ bền vật liệu
chua chát, gay gắt
đợt nắng ấm
huấn luyện sức mạnh
Không giữ lời hứa
cái rây