The confederate forces fought bravely during the war.
Dịch: Các lực lượng liên minh đã chiến đấu dũng cảm trong cuộc chiến.
He was a confederate of the main suspect in the crime.
Dịch: Anh ta là một cộng sự của nghi phạm chính trong vụ án.
đồng minh
cộng sự
liên hiệp
liên minh
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
cá rô đồng
Beryl xanh
ấn phẩm khoa học
Cơm cháy với ruốc thịt heo
sống kín tiếng
phim tiên phong
hệ thống chấm công
chơi đóng vai hành động trực tiếp