The confederate forces fought bravely during the war.
Dịch: Các lực lượng liên minh đã chiến đấu dũng cảm trong cuộc chiến.
He was a confederate of the main suspect in the crime.
Dịch: Anh ta là một cộng sự của nghi phạm chính trong vụ án.
đồng minh
cộng sự
liên hiệp
liên minh
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
người mang dòng máu lai
giảm méo tiếng
học sinh đa năng
Đậu hũ thối
ống thở
Người sử dụng internet Việt Nam
dựa vào gia đình
kỹ thuật điện tử