The material durability of this product is impressive.
Dịch: Độ bền vật liệu của sản phẩm này thật ấn tượng.
Engineers must consider material durability when designing structures.
Dịch: Kỹ sư phải xem xét độ bền vật liệu khi thiết kế các công trình.
độ bền
sức mạnh
vật liệu
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
Tăng trưởng tiền lương
Bài toán khó
mũ lông
giao tiếp tham gia
cuộc đi bộ ngoài không gian
chân
cảnh đẹp như tranh
người giải