The material durability of this product is impressive.
Dịch: Độ bền vật liệu của sản phẩm này thật ấn tượng.
Engineers must consider material durability when designing structures.
Dịch: Kỹ sư phải xem xét độ bền vật liệu khi thiết kế các công trình.
độ bền
sức mạnh
vật liệu
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
thuế phương tiện
Biến động giá
hoạt động của thiết bị
chống tham nhũng
chính sách hỗ trợ tài chính
Áp lực cơm áo gạo tiền
xe tải nhỏ
giá trị bằng sáng chế