The material durability of this product is impressive.
Dịch: Độ bền vật liệu của sản phẩm này thật ấn tượng.
Engineers must consider material durability when designing structures.
Dịch: Kỹ sư phải xem xét độ bền vật liệu khi thiết kế các công trình.
độ bền
sức mạnh
vật liệu
27/12/2025
/əˈplaɪ ˈsʌmθɪŋ ɒn skɪn/
không khí hỗ trợ, khuyến khích và tích cực
Khoản đầu tư dài hạn
có trọng lượng là
xương chậu
sự bãi bỏ quy định
phân tích dự đoán
các hoạt động bất hợp pháp
Mì kiểu Hà Nội