He always breaks a promise to me.
Dịch: Anh ấy luôn không giữ lời hứa với tôi.
Breaking a promise can damage trust.
Dịch: Phá vỡ lời hứa có thể làm tổn thương niềm tin.
I regret breaking my promise.
Dịch: Tôi hối hận vì đã không giữ lời hứa.
không giữ lời thề
nuốt lời
không thực hiện
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
chim lửa
cạo, gạt, vét
sự thành thạo công nghệ
đánh giá học thuật
bài tập core
cuộc sống nội tâm
tình trạng người vô gia cư
ủng hộ quốc gia này trong việc giải quyết