Do not involve children in adult problems.
Dịch: Đừng liên lụy đến con cái vào những vấn đề của người lớn.
His actions could involve his children.
Dịch: Hành động của anh ta có thể liên lụy đến con cái.
dính líu con cái
vướng víu con cái
sự liên lụy
sự dính líu
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
người can thiệp
tải nén
Công ty xây dựng
hỗ trợ tài chính
Chương trình bắn pháo hoa
thiết bị lưu trữ dữ liệu
Nói nhiều, hay nói
cơ quan điều tra