The decision is in controversy.
Dịch: Quyết định này đang gây tranh cãi.
The new policy is in controversy among the public.
Dịch: Chính sách mới đang gây tranh cãi trong dư luận.
bị tranh chấp
đang được bàn cãi
17/12/2025
/ɪmˈprɛsɪv ˈɡræfɪks/
hâm mộ từ trẻ
người lính dũng cảm
Vô tình gửi
lá máu
chịu trách nhiệm quản lý
mì, bún, phở
bồn hoa hoặc vườn nhỏ để trồng cây cảnh hoặc rau quả
tổ ấm gia đình