I am scheduling a meeting for tomorrow.
Dịch: Tôi đang lập lịch một cuộc họp cho ngày mai.
Scheduling can help improve productivity.
Dịch: Lập lịch có thể giúp cải thiện năng suất.
lập kế hoạch
sắp xếp
lịch trình
để lập lịch
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
đà điểu châu Úc
ốc sên, con sên
sự hạn chế
hương vị đặc trưng
lẻn đi, chuồn
bắt nguồn từ
Lễ hội truyền thống
dành cho thực phẩm, đạt tiêu chuẩn an toàn để sử dụng trong thực phẩm