I am scheduling a meeting for tomorrow.
Dịch: Tôi đang lập lịch một cuộc họp cho ngày mai.
Scheduling can help improve productivity.
Dịch: Lập lịch có thể giúp cải thiện năng suất.
lập kế hoạch
sắp xếp
lịch trình
để lập lịch
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
đi làm
người tổ chức
cảm giác vận hành
giải lao ăn tối
hoạt hình
nhiệm vụ đột xuất
Thịt bò khô
Khoang hành lý (ô tô)