He chose a fixed interest rate for his mortgage.
Dịch: Anh ấy đã chọn lãi suất cố định cho khoản vay mua nhà.
Fixed interest rates provide stability in budgeting.
Dịch: Lãi suất cố định cung cấp sự ổn định trong việc lập ngân sách.
lãi suất cố định
lãi suất ổn định
lãi suất
tỷ lệ
01/01/2026
/tʃeɪndʒ ˈtæktɪks/
nhà sản xuất
Biểu cảm hài lòng
phim bom tấn
Người nghiện công việc
Tạo hình tựa nàng công chúa
Sức mạnh của giải Ngoại hạng Anh
công chúng rùng mình
cơ hội để làm lại cuộc đời