He chose a fixed interest rate for his mortgage.
Dịch: Anh ấy đã chọn lãi suất cố định cho khoản vay mua nhà.
Fixed interest rates provide stability in budgeting.
Dịch: Lãi suất cố định cung cấp sự ổn định trong việc lập ngân sách.
lãi suất cố định
lãi suất ổn định
lãi suất
tỷ lệ
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
sự thích thú, sự vui thích
phản hồi hấp dẫn
Vợ và bạn gái của các cầu thủ bóng đá nổi tiếng
dấu hiệu cảnh báo
khu ẩm thực
Thức ăn bị hỏng
ý tưởng chính
tai nghe không dây