The show will be on air as scheduled.
Dịch: Chương trình sẽ lên sóng đúng lịch.
The news program went on air as scheduled despite the technical difficulties.
Dịch: Chương trình thời sự đã lên sóng đúng lịch mặc dù gặp khó khăn kỹ thuật.
phát sóng đúng giờ
phát sóng theo lịch
lịch trình
đúng giờ
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
bàn trà vintage
được phép
kiểm đếm tiền mặt
rau ngót
sự phù hợp, sự phù hợp với nhau
thích giao du, sống hòa đồng
Thời tiết mát mẻ, dễ chịu
mang, vác, chịu đựng