I love sleeping with my quilted blanket.
Dịch: Tôi thích ngủ với chiếc chăn bông chần của mình.
She made a beautiful quilted blanket for her granddaughter.
Dịch: Cô ấy đã làm một chiếc chăn bông chần tuyệt đẹp cho cháu gái của mình.
Chăn bông
Chăn ấm
chăn bông
chần bông
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
lạnh, mát; cảm thấy thư giãn, thoải mái
học tập tổ chức
một cách nhanh chóng
đợt bùng nổ em bé
địa điểm khai thác dầu mỏ
đồ uống cam
Thiết bị làm mát
Giá nhập khẩu