I love sleeping with my quilted blanket.
Dịch: Tôi thích ngủ với chiếc chăn bông chần của mình.
She made a beautiful quilted blanket for her granddaughter.
Dịch: Cô ấy đã làm một chiếc chăn bông chần tuyệt đẹp cho cháu gái của mình.
Chăn bông
Chăn ấm
chăn bông
chần bông
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Nước cốt dừa
phát triển công nghiệp
dám chịu trách nhiệm
Bát mắm tôm
Túi hàng hiệu
Nước yên tĩnh
mô hình kinh tế truy cập
người dùng phổ thông