He made a sneaky attempt to steal the cookies.
Dịch: Anh ta đã thực hiện một nỗ lực lén lút để ăn trộm bánh quy.
She gave him a sneaky glance to see if he was watching.
Dịch: Cô ấy đã liếc nhìn anh ta một cách vụng trộm để xem anh có đang theo dõi không.
The cat made a sneaky move towards the mouse.
Dịch: Con mèo đã di chuyển lén lút về phía con chuột.