The predator eviscerates its prey before consuming it.
Dịch: Kẻ săn mồi moi ruột con mồi trước khi tiêu thụ.
The surgery involved eviscerating the damaged organs.
Dịch: Ca phẫu thuật liên quan đến việc lấy nội tạng bị hư hại.
moi ruột
làm rỗng ruột
sự moi ruột
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
giao tiếp tức thời
thỏa thuận thanh toán
địa chỉ thương mại
bẫy việt vị
nhặt lên, đón
Quản lý văn phòng phó
sách vàng
Sự thành công trong đàm phán