The disembowelment of the animal was a gruesome sight.
Dịch: Sự mổ bụng con vật thật là một cảnh tượng ghê rợn.
In some cultures, disembowelment was a form of execution.
Dịch: Trong một số nền văn hóa, mổ bụng là một hình thức thi hành án.
sự moi ruột
sự lấy nội tạng
mổ bụng
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
trường dạy làm đẹp
chuồng lợn
quốc gia Argentina
Hành động tấn công
Bệnh phổi silic
sự chồng chéo
cân
ẩm thực dân tộc