The disembowelment of the animal was a gruesome sight.
Dịch: Sự mổ bụng con vật thật là một cảnh tượng ghê rợn.
In some cultures, disembowelment was a form of execution.
Dịch: Trong một số nền văn hóa, mổ bụng là một hình thức thi hành án.
sự moi ruột
sự lấy nội tạng
mổ bụng
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
qua
chi phí đầu tư
khu vực xây dựng
hình tam giác cân
Thiên hướng văn học
hoạt động, điều hành
người thợ thủ công
giá trần