The disembowelment of the animal was a gruesome sight.
Dịch: Sự mổ bụng con vật thật là một cảnh tượng ghê rợn.
In some cultures, disembowelment was a form of execution.
Dịch: Trong một số nền văn hóa, mổ bụng là một hình thức thi hành án.
sự moi ruột
sự lấy nội tạng
mổ bụng
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
phong cách Ý
Chăm sóc bản thân bằng dinh dưỡng
tài sản có tính thanh khoản
phần trước
cá tuyết
ghế thoải mái
phân phối kinh tế
vỏ ống