Please wipe the table after eating.
Dịch: Làm ơn lau bàn sau khi ăn.
He used a cloth to wipe the windows.
Dịch: Anh ấy đã dùng một miếng vải để lau cửa sổ.
Don't forget to wipe your shoes before coming inside.
Dịch: Đừng quên lau giày trước khi vào trong.
Thiết bị bay hoặc dụng cụ sử dụng trong việc chuẩn bị và vận hành chuyến bay của phi công hoặc phi hành đoàn.