The cherry trees are blossoming.
Dịch: Những cây anh đào đang nở hoa.
Friendship blossomed between them.
Dịch: Tình bạn nảy nở giữa họ.
phát triển mạnh
phát triển
hoa
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
chương trình khen thưởng
Nỗ lực không ngừng nghỉ
mối quan hệ không rõ ràng
cảng vụ
hội chợ buổi tối
phiên giao dịch đầu tuần
những tổn thất kinh tế nặng nề
hệ thống lưới