He gave her a mocking grin when she failed to answer.
Dịch: Anh ta đã cho cô ấy một nụ cười châm biếm khi cô ấy không thể trả lời.
The mocking grin on his face made everyone uncomfortable.
Dịch: Nụ cười châm biếm trên khuôn mặt anh ta khiến mọi người cảm thấy khó chịu.
Ngôn ngữ mang tính định kiến hoặc mang tính phân biệt đối xử dựa trên thành kiến hoặc định kiến cá nhân hoặc xã hội.