He ate gruel for breakfast.
Dịch: Anh ấy đã ăn bột loãng cho bữa sáng.
The child was given gruel when he was sick.
Dịch: Đứa trẻ được cho ăn bột loãng khi nó bị ốm.
cháo
súp loãng
người nấu bột loãng
nấu bột loãng
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
nông nghiệp trồng lúa
hôn nhẹ, hôn
Những nàng WAGs nổi tiếng
người chọn
gây quỹ
đùi gà
tăng cường, phát triển cơ bắp
Hoạt động mua quảng cáo trên các phương tiện truyền thông