The glistening snow covered the mountains.
Dịch: Tuyết lấp lánh phủ kín những ngọn núi.
Her eyes were glistening with tears.
Dịch: Đôi mắt cô ấy long lanh ngấn lệ.
tỏa sáng
rạng rỡ
lấp lánh
ánh lấp lánh
12/06/2025
/æd tuː/
đếm
tin tức giải trí
gấu lớn
môi trường dễ chịu
quản lý động cơ
quản lý kế toán
đèn trang trí
nụ cười chế nhạo