The contentious issue of climate change divides opinions.
Dịch: Vấn đề gây tranh cãi về biến đổi khí hậu chia rẽ ý kiến.
She has a contentious personality, often getting into arguments.
Dịch: Cô ấy có tính cách gây tranh cãi, thường xuyên cãi vã.
gây tranh cãi
hay tranh cãi
sự tranh cãi
tính gây tranh cãi
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
giá cơ bản
làm mạnh thêm, tăng cường
Hy vọng mong manh
có thể tái tạo
Đầu tư đáng kể
Nguồn nhân lực
an ninh quốc gia
bài học chi tiêu