The contentious issue of climate change divides opinions.
Dịch: Vấn đề gây tranh cãi về biến đổi khí hậu chia rẽ ý kiến.
She has a contentious personality, often getting into arguments.
Dịch: Cô ấy có tính cách gây tranh cãi, thường xuyên cãi vã.
gây tranh cãi
hay tranh cãi
sự tranh cãi
tính gây tranh cãi
20/11/2025
Bệnh viện răng hàm mặt
mùa hè đích thực
hoạt động mạo hiểm
bộ tổng hợp tần số
không đi học
khía cạnh chính
không khí lãng mạn
Dầu đậu phộng