The situation is lành ít dữ nhiều, we should be cautious.
Dịch: Tình hình lành ít dữ nhiều, chúng ta nên cẩn trọng.
The doctor said the surgery was lành ít dữ nhiều.
Dịch: Bác sĩ nói ca phẫu thuật lành ít dữ nhiều.
điềm xấu
không may
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
làm phong phú
kem sát trùng
Sự kiện đua tiếp sức
bị đè nén hoặc nghiền nát
khuôn khổ hợp tác
xe quá cũ
sinh viên đại học
Cục thông tin