The party leader announced new policies.
Dịch: Lãnh đạo đảng đã công bố các chính sách mới.
She was elected as the party leader during the convention.
Dịch: Cô ấy đã được bầu làm lãnh đạo đảng trong hội nghị.
người đứng đầu đảng
lãnh đạo chính trị
sự lãnh đạo
dẫn dắt
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
giai đoạn mới
Từ chối giao hàng
cướp giật
cá bơ
Sự quên, chứng quên
trò chơi bóng
tách rời
Người có hoàn cảnh khó khăn