The prism refracts light into a spectrum.
Dịch: Lăng kính khúc xạ ánh sáng thành một quang phổ.
He used a glass prism in his experiment.
Dịch: Anh ấy đã sử dụng một lăng kính thủy tinh trong thí nghiệm của mình.
lăng kính quang học
lăng kính tam giác
lăng kính
biến thành lăng kính
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
Sản phẩm của Đắk Lắk
giá vé một chiều
có động lực
quy tắc truyền thông
Chiến tranh mạng
Trung tâm kiểm nghiệm
Tiến sĩ kinh tế
Loét miệng