The synchronized diving competition was thrilling to watch.
Dịch: Cuộc thi lặn đồng bộ thật kích thích khi xem.
They practiced for months to perfect their synchronized diving routine.
Dịch: Họ đã tập luyện suốt nhiều tháng để hoàn thiện bài lặn đồng bộ của mình.