Her unusual beauty attracted everyone's attention.
Dịch: Nhan sắc khác lạ của cô ấy thu hút sự chú ý của mọi người.
The actress is known for her unusual beauty and talent.
Dịch: Nữ diễn viên được biết đến với nhan sắc khác lạ và tài năng của mình.
Vẻ đẹp độc nhất
Vẻ đẹp đặc biệt
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Người dễ tính, dễ hòa nhập
Tinh thần hợp tác
giáp, áo giáp
cocktail không chứa cồn
đánh giá giữa kỳ
khó hơn
khảo sát, kiểm tra
probiotics có nghĩa là các vi sinh vật sống có lợi cho sức khỏe con người, đặc biệt là cho hệ tiêu hóa.