I enjoy diving in the ocean.
Dịch: Tôi thích lặn dưới biển.
She is training for a diving competition.
Dịch: Cô ấy đang tập luyện cho một cuộc thi lặn.
sự ngâm mình
sự lao xuống
người lặn
lặn
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
Siêu lọc
túi nhỏ hoặc bọc nhỏ chứa chất hoặc vật thể
cơ quan phát âm
minh chứng sống
diễn đạt bằng văn bản
Vô nghĩa, điều không có ý nghĩa
danh sách ưu tiên
thuộc về âm thanh và hình ảnh