I enjoy diving in the ocean.
Dịch: Tôi thích lặn dưới biển.
She is training for a diving competition.
Dịch: Cô ấy đang tập luyện cho một cuộc thi lặn.
sự ngâm mình
sự lao xuống
người lặn
lặn
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
thuốc tránh thai
Du lịch mạo hiểm
tính đa nghĩa
văn hóa đại chúng
trang phục, quần áo
Huyết áp cao
gia đình
quyền của công dân