She always wears trendy fashion.
Dịch: Cô ấy luôn mặc những bộ đồ thời trang thịnh hành.
Trendy fashion often changes with the seasons.
Dịch: Thời trang thịnh hành thường thay đổi theo mùa.
hợp thời
sang trọng
xu hướng
thịnh hành
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
3 km²
biểu tượng của dân chủ
Địa điểm câu cá
nữ, giới nữ
nếm rượu vang
công an tỉnh
Thu nhập chưa từng có
không thể ngăn cản