The neighboring countries have a lot in common.
Dịch: Các quốc gia lân cận có nhiều điểm chung.
She is very close to her neighboring friends.
Dịch: Cô ấy rất thân thiết với những người bạn hàng xóm.
Món ăn gồm thịt heo nướng, thường được ăn kèm với bún (mì gạo) và rau sống.