The neighboring countries have a lot in common.
Dịch: Các quốc gia lân cận có nhiều điểm chung.
She is very close to her neighboring friends.
Dịch: Cô ấy rất thân thiết với những người bạn hàng xóm.
kề bên
bao quanh
hàng xóm
lân cận
08/11/2025
/lɛt/
Chi trả tai nạn
truyền phát trực tuyến
Độ phân giải 8K
mét vuông
bớt màu đỏ
cơ sở ngành công nghiệp
Bộ Công Thương
xe tuần tra