The neighboring countries have a lot in common.
Dịch: Các quốc gia lân cận có nhiều điểm chung.
She is very close to her neighboring friends.
Dịch: Cô ấy rất thân thiết với những người bạn hàng xóm.
kề bên
bao quanh
hàng xóm
lân cận
18/09/2025
/ˈfɛloʊ ˈtrævələr/
Tạ tay
Bộ trưởng ngoại giao
Môn học dành riêng cho những người có năng khiếu
Chuyến đi bất chợt
quản trị kinh tế
khí động lực học
chân váy xếp ly
điên cuồng