The neighboring countries have a lot in common.
Dịch: Các quốc gia lân cận có nhiều điểm chung.
She is very close to her neighboring friends.
Dịch: Cô ấy rất thân thiết với những người bạn hàng xóm.
thời điểm kết thúc công việc hoặc hoạt động kinh doanh trong một ngày
Xử lý nghiêm theo quy định