The neighboring countries have a lot in common.
Dịch: Các quốc gia lân cận có nhiều điểm chung.
She is very close to her neighboring friends.
Dịch: Cô ấy rất thân thiết với những người bạn hàng xóm.
kề bên
bao quanh
hàng xóm
lân cận
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Môi trường phát triển tích hợp
sự liền kề, sự tiếp giáp
công việc dự án
tham lam
màu cơ bản
công nghệ y sinh
Điểm nổi bật của thỏa thuận
sự liên kết, sự kết nối