The neighboring countries have a lot in common.
Dịch: Các quốc gia lân cận có nhiều điểm chung.
She is very close to her neighboring friends.
Dịch: Cô ấy rất thân thiết với những người bạn hàng xóm.
kề bên
bao quanh
hàng xóm
lân cận
07/11/2025
/bɛt/
Kiểm tra giữa kỳ
nhà từ thiện
Thuyết mô phỏng
thoát khỏi kiểm soát
tình cảm êm dịu
dịch vụ hỗ trợ khi xe bị hỏng
tỏ lòng kính trọng, bày tỏ sự tôn kính
những người lãnh đạo