They danced a waltz at the wedding.
Dịch: Họ đã nhảy một điệu waltz tại đám cưới.
She loves to waltz under the stars.
Dịch: Cô ấy thích nhảy waltz dưới những vì sao.
khiêu vũ
nhảy khiêu vũ trong hội trường
người nhảy waltz
nhảy waltz
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Bản vẽ thiết kế xây dựng
nhà khoa học nghiên cứu
Thu hẹp một kế hoạch
phi nước đại
cứu thua quan trọng
Khu vực kinh tế
ý tưởng cốt lõi
gấp đôi