They danced a waltz at the wedding.
Dịch: Họ đã nhảy một điệu waltz tại đám cưới.
She loves to waltz under the stars.
Dịch: Cô ấy thích nhảy waltz dưới những vì sao.
khiêu vũ
nhảy khiêu vũ trong hội trường
người nhảy waltz
nhảy waltz
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
Dữ liệu xử lý vi phạm
bảng nhập liệu
sự hấp thụ chất dinh dưỡng
giấu nhẹm đường cong
Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
hành vi thô lỗ
bảo vệ cảm xúc của mình
giải đấu phong trào