The agreement was non-coercive.
Dịch: Thỏa thuận này mang tính tự nguyện.
We aim to create a non-coercive environment.
Dịch: Chúng tôi hướng đến việc tạo ra một môi trường không cưỡng bức.
tự nguyện
không gượng ép
sự không ép buộc
một cách không ép buộc
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
đánh rắm
nỗi sợ hãi
thuyền buồm
Vận chuyển qua đường hàng không hoặc trên không
quán cà phê
đam mê
Thẻ bạch kim
cắt góc