This is our first collaboration.
Dịch: Đây là lần đầu tiên chúng ta hợp tác.
The first collaboration between the two companies was a success.
Dịch: Lần đầu hợp tác giữa hai công ty đã thành công.
hợp tác ban đầu
hợp tác đầu tay
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
an toàn và khỏe mạnh
không kiềm chế
Hớ hênh, không chuẩn bị trước
tế bào máu
sự hỗ trợ
Biển Bering
cảm thấy tiếc
sự xấu đi