The panel of judges delivered the verdict.
Dịch: Hội đồng xét xử đã tuyên án.
The defense lawyer questioned the impartiality of the panel of judges.
Dịch: Luật sư bào chữa đã nghi ngờ tính công bằng của hội đồng xét xử.
Ban xét xử
Hội đồng tư pháp
thẩm phán
xét xử
09/09/2025
/kənˈkluːdɪŋ steɪdʒ/
khôn hơn, biết điều hơn
Mô sợi
chuyển hóa
người chính trực
thẩm mỹ thời trang
chàng trai biển
đào tạo dinh dưỡng
món ăn vặt làm từ hải sản