He was misled by false information.
Dịch: Anh ấy đã bị dẫn dắt bởi thông tin sai lệch.
Don't mislead the customers with false promises.
Dịch: Đừng làm khách hàng hiểu lầm với những lời hứa sai trái.
lừa dối
hướng dẫn sai
sự sai lệch
làm sai lệch
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
năng lực cạnh tranh cấp tỉnh
Trường y tế quốc phòng
dụng cụ ăn uống
thu nhận kiến thức
ưu tiên quốc gia
khí thải phương tiện
cuộc tranh luận chính trị
thuốc mỡ môi